[Bài viết dành cho nhân viên y tế]

1. Đối tượng áp dụng
Đối với nhóm trẻ bệnh thận mạn, nhóm PRNT khuyến cáo chỉ nên điều chỉnh lượng kali trong chế độ ăn nếu nồng độ kali huyết thanh nằm ngoài khoảng bình thường, dựa trên nhiều lần đo liên tiếp:
- Trẻ sơ sinh > 5.5 mmol/L
- Trẻ nhũ nhi, trẻ nhỏ: > 5.0 mmol/L
Cần xác định các nguyên nhân không liên quan đến chế độ ăn gây tăng kali máu như tăng kali máu giả, táo bón, thuốc ảnh hưởng đến nồng độ K⁺ (ví dụ: chẹn beta, bổ sung K⁺ đường uống, thuốc có chứa K⁺, lọc máu)… Khắc phục các nguyên nhân này nếu có thể.
2. Một số cách điều chỉnh Kali trong sữa
- Lựa chọn sữa đạm whey, ưu tiên sữa mẹ
- Pha loãng sữa mẹ và điều chỉnh cho đủ năng lượng, đạm, vi chất
- Pha trộn dần sữa công thức tiêu chuẩn với sữa công thức ít kali dành cho bệnh thận
- Nếu không có sữa công thức ít kali: Cân nhắc sử dụng chất gắn kali (potassium binder) và lọc sữa công thức bằng kỹ thuật decanting (gạn bỏ lớp trên).
Đối với trẻ đang bú mẹ: Giảm lượng kali bằng cách thay thế một phần sữa mẹ bằng sữa công thức chuyên biệt ít kali dành cho bệnh thận.
Đối với trẻ dùng sữa công thức hoặc nuôi ăn qua ống: Giảm lượng kali bằng cách pha trộn dần sữa công thức tiêu chuẩn với sữa công thức ít kali dành cho bệnh thận. Nhưng cần lưu ý đến các thay đổi đi kèm về thành phần dinh dưỡng – ví dụ: Giảm canxi và phosphate, một số sản phẩm có thể tăng hàm lượng natri do tính chất công thức dành riêng cho bệnh thận.
Sử dụng sữa công thức chuyên biệt là lựa chọn ưu tiên để giảm kali, nhưng không phải quốc gia nào cũng có sẵn sản phẩm này. Trong trường hợp đó, một giải pháp thay thế là pha loãng sữa công thức tiêu chuẩn, tuy nhiên phải hết sức thận trọng, vì:
- Việc pha loãng không chỉ làm giảm kali, mà còn làm giảm cả năng lượng, protein, vitamin và khoáng chất
- Khi đó, cần bổ sung thêm các chế phẩm cung cấp năng lượng, protein và vi chất dinh dưỡng phù hợp để đảm bảo khẩu phần vẫn đầy đủ
3. Xử lý sữa bằng chất gắn Kali
Các chất gắn Kali: natri polystyren sulfonate (SPS, Kayexalate) hoặc canxi polystyren sulfonate (CPS)
Nếu không có sữa công thức ít kali: Cân nhắc sử dụng chất gắn kali (potassium binder) và lọc sữa công thức bằng kỹ thuật decanting (gạn bỏ lớp trên). Cần theo dõi điện giải và vi chất dinh dưỡng, vì thuốc gắn kali có thể làm thay đổi các thành phần này.
Vì SPS và CPS hoạt động như nhựa trao đổi ion, chúng có thể gây tác động không mong muốn lên các khoáng chất khác. Cụ thể:
- SPS làm tăng natri, nhôm, sắt, lưu huỳnh, pH máu
- SPS làm giảm canxi, kẽm, đồng, phospho, mangan và magiê
- Việc sử dụng SPS ở trẻ sơ sinh đã được báo cáo gây hạ kali máu, tăng natri máu và hạ canxi máu
- CPS, khi dùng để xử lý sữa công thức, có thể giúp giảm kali, nhưng lại làm tăng canxi trong sữa
Các bước thực hiện:
- Lắc đều và để nghỉ 15 phút trước khi trộn Kayexalate.
- Thêm bột Kayexalate vào sữa công thức/EBM đã pha sẵn.
- Lắc mạnh trong 2 phút, sau đó đặt vào tủ lạnh trong ít nhất 1 giờ.
- Rút sữa công thức/EBM đã xử lý bằng ống tiêm lớn, chuyển sang bình sạch khác.
- Đổ bỏ phần còn lại (~200 mL) cùng với cặn lắng chứa Kayexalate ở đáy bình (kỹ thuật decanting)
(Ghi chú: EBM = sữa mẹ vắt)
Các bạn có thể xem hướng dẫn tại clip Youtube: Pretreating baby formula with sodium polystyrene sulfonate powder (Kayexalate) to lower potassium
Thời gian chuẩn bị sữa/EBM với Kayexalate là khoảng 1 giờ. Tốt nhất nên chuẩn bị mẻ 24 giờ để tránh lãng phí và trì hoãn thời gian cho ăn. Vì quá trình xử lý Kayexalate làm hao hụt một phần sữa khi gạn bỏ, cần chuẩn bị lượng sữa dùng trong 24 giờ + thêm 200 mL để bù phần hao hụt.
4. Các nguồn kali chính trong chế độ ăn
Kali (K⁺) có mặt tự nhiên trong tất cả các loại thực phẩm. Các kỹ thuật chế biến thực phẩm như bào nhỏ, luộc và nấu bằng lò vi sóng có thể làm giảm đáng kể hàm lượng kali trong thực phẩm.
Đối với trẻ sơ sinh, khi sữa mẹ hoặc sữa công thức là nguồn dinh dưỡng duy nhất, đây cũng là nguồn cung cấp kali chính. Khi trẻ bắt đầu ăn dặm, tỷ lệ kali từ sữa giảm dần.
Lượng kali tiêu thụ có thể giảm đáng kể nếu tránh các thực phẩm chế biến sẵn có chứa phụ gia kali, thường thấy trong:
• Sản phẩm thịt và cá chế biến sẵn
• Bánh nướng, bánh sữa, kem
• Một số loại kẹo và nước ngọt
Quy định về việc sử dụng phụ gia chứa kali khác nhau giữa các quốc gia. Tại châu Âu, việc liệt kê phụ gia chứa kali trên nhãn thực phẩm là bắt buộc, thông qua mã số E hoặc tên phụ gia. Tuy nhiên, chỉ có thể xác định sự hiện diện của chúng qua nhãn sản phẩm, không có thông tin định lượng.
| Preservatives | |
| E202 | Potassium sorbate |
| E212 | Potassium benzoate |
| E224 | Potassium metabisulphite |
| E228 | Potassium hydrogen sulphite |
| E249 | Potassium nitrite |
| E252 | Potassium nitrate |
| E283 | Potassium propionate |
| Sweeteners | |
| E950 | Acesulfame K |
| E954 | Saccharin and its Na, K and Ca salts |
| Emulsifiers, stabilisers, thickeners and gelling agents | |
| E402 | Potassium alginate |
| E470a | Sodium, potassium and calcium salts of fatty acids |
| Others* | |
| E261 | Potassium acetate |
| E326 | Potassium lactate |
| E332 | Potassium citrates |
| E336 | Potassium tartrates |
| E337 | Sodium potassium tartrate |
| E340 | Potassium phosphates |
| E351 | Potassium malate |
| E357 | Potassium adipate |
| E501 | Potassium carbonates |
| E508 | Potassium chloride |
| E515 | Potassium sulphates |
| E522 | Aluminium potassium sulphate |
| E525 | Potassium hydroxide |
| E536 | Potassium ferrocyanide |
| E555 | Potassium aluminium silicate |
| E577 | Potassium gluconate |
| E622 | Monopotassium glutamate |
| E628 | Dipotassium guanylate |
| E632 | Dipotassium inosinate |

Rau, đậu và trái cây thường bị loại trừ trong điều trị tăng kali máu do chứa nhiều kali, nhưng không nên loại bỏ hoàn toàn chỉ vì hàm lượng kali cao; cần cân nhắc cả sinh khả dụng. Các thực phẩm này còn cung cấp vitamin, khoáng chất, flavonoid, polyphenol và chất xơ.
Sinh khả dụng của kali từ thực phẩm chế biến sẵn có chứa phụ gia kali cao hơn nhiều, đạt 90–100%. Vì vậy, ở trẻ bị tăng kali máu, thực phẩm có chứa phụ gia kali nên là nhóm cần tránh đầu tiên trước khi giới hạn thực phẩm tươi. Vì thực phẩm chế biến sẵn có thể là nguồn kali “ẩn”, cần có hướng dẫn kỹ lưỡng cho bệnh nhi và người chăm sóc về cách đọc nhãn thực phẩm.
Ngũ cốc tinh chế có hàm lượng kali thấp hơn so với ngũ cốc nguyên hạt, nhưng sinh khả dụng kali lại cao hơn; đồng thời, chúng cũng nghèo chất xơ và vi chất thiết yếu, do đó không phải là lựa chọn ưu tiên.
Việc sử dụng sữa công thức ít kali chuyên biệt thay cho sữa công thức tiêu chuẩn hoặc sữa bò có thể giúp cho phép đưa vào khẩu phần nhiều loại rau củ và trái cây giàu kali hơn, mở rộng lựa chọn thực phẩm.
5. Phương pháp nấu ăn giảm Kali
Việc nấu khoai tây, các loại củ và đậu trong nhiều nước có thể giảm hàm lượng kali từ 35–80%, tùy thuộc vào loại thực phẩm và phương pháp chế biến. Đây gọi là quá trình khử khoáng (Demineralization)
- Khoai bào sợi mất nhiều kali hơn so với khoai cắt khối khi nấu.
- Cắt nhỏ khoai rồi luộc hai lần (đun sôi rồi thay nước) giúp giảm 50% kali
- Đậu khô: ngâm 12 giờ, luộc 30 phút, bỏ nước → giảm đến 80% kali
- Ngâm sau khi luộc có thể tiếp tục làm giảm lượng Kali.
Những cách chế biến không giúp giảm Kali:
- Nấu sous-vide (ở nhiệt độ thấp, hút chân không) làm tăng hàm lượng kali trong thực phẩm
- Chiên cũng làm tăng kali
- Nấu bằng lò vi sóng giảm kali ít hơn so với luộc
- Thêm SPS vào nước ngâm hoặc nước luộc không giúp giảm thêm lượng kali trong thực phẩm rắn
Tài liệu tham khảo
- Shaw, V., Anderson, C., Desloovere, A. et al. Nutritional management of the infant with chronic kidney disease stages 2–5 and on dialysis. Pediatr Nephrol 38, 87–103 (2023). https://doi.org/10.1007/s00467-022-05529-x
- Desloovere, A., Renken-Terhaerdt, J., Tuokkola, J. et al. The dietary management of potassium in children with CKD stages 2–5 and on dialysis—clinical practice recommendations from the Pediatric Renal Nutrition Taskforce. Pediatr Nephrol 36, 1331–1346 (2021). https://doi.org/10.1007/s00467-021-04923-
- Thompson K, Flynn J, Okamura D, Zhou L. Pretreatment of formula or expressed breast milk with sodium polystyrene sulfonate (Kayexalate(®)) as a treatment for hyperkalemia in infants with acute or chronic renal insufficiency. J Ren Nutr. 2013;23(5):333-339. doi:10.1053/j.jrn.2013.02.011
Các bạn có thể tham khảo thêm nhiều thông tin về bệnh thận trẻ em tại link sau:
——————-
Bài viết được viết ngày 09.12.2025
BS. Nguyễn Chơn Minh Hiếu
Nhấn đế tải bản pdf nhé:
Xem bài viết tại page Dinh Dưỡng Trẻ Em




![[2025] TỔNG HỢP ĐỊA CHỈ KHÁM DINH DƯỠNG TRẺ EM TẠI TPHCM](https://tiemsuakhanhbui.com/wp-content/uploads/2025/10/Black-and-Beige-Illustrative-Sweet-Dounut-Facebook-Post-1-120x86.png)






Hôm nay : 108
Tổng truy cập : 51211
Đang online : 2